TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rafting

Bè

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mảng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

rafting

rafting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

rafting

Eisschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rafting

chevauchement des glaces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

rafting

Bè, mảng

Thuật ngữ được dùng để mô tả cách thức mà ấu trùng của một số loài động vật thủy sản biển có thể trở thành “bẫy” trên mặt nước và kết lại với nhau, dẫn đến tử vong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafting /SCIENCE/

[DE] Eisschiebung

[EN] rafting

[FR] chevauchement des glaces