Việt
Bè
mảng
Anh
rafting
Đức
Eisschiebung
Pháp
chevauchement des glaces
Bè, mảng
Thuật ngữ được dùng để mô tả cách thức mà ấu trùng của một số loài động vật thủy sản biển có thể trở thành “bẫy” trên mặt nước và kết lại với nhau, dẫn đến tử vong.
rafting /SCIENCE/
[DE] Eisschiebung
[EN] rafting
[FR] chevauchement des glaces