Việt
chạy trên đường ray
chuyên chở bằng đường sắt
có dẫn hướng
Anh
railbome
Đức
spurgeführt
spurgeführt /adj/Đ_SẮT/
[EN] railbome
[VI] (được) chạy trên đường ray, chuyên chở bằng đường sắt, có dẫn hướng