Việt
chạy trên đường ray
chuyên chở bằng đường sắt
có dẫn hướng
Xe chở khách công cộng chạy bằng điện
xe điện
Anh
railbome
street car n.
Đức
spurgeführt
Straßenfahrzeuge sind alle Fahrzeuge, die zum Betrieb auf der Straße vorgesehen sind und nicht an Gleise gebunden sind (Bild 1).
Phương tiện giao thông đường bộ bao gồm tất cả các loại phương tiện được sử dụng trên đường bộ và không chạy trên đường ray (Hình 1).
Umlaufende Achse eines Schienenfahrzeugs
Trục tâm quay của một xe chạy trên đường ray
Xe chở khách công cộng chạy bằng điện, chạy trên đường ray; xe điện
spurgeführt /adj/Đ_SẮT/
[EN] railbome
[VI] (được) chạy trên đường ray, chuyên chở bằng đường sắt, có dẫn hướng