TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

random access

sự truy nhập ngẫu nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy nhập ngẫu nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy nhập trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp cận bất kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy cập ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy cập trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ tự chọn ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
time of arrival based random access

truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

random access

random access

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direct access

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
time of arrival based random access

Time of Arrival based Random Access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Random Access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

random access

wahlfreier Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direkter Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktzugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freier Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

random access

accès sélectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accès aléatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accès direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accès libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random access /IT-TECH/

[DE] wahlfreier Zugriff

[EN] random access

[FR] accès sélectif

direct access,random access /IT-TECH/

[DE] Direktzugriff; direkter Zugriff; wahlfreier Zugriff

[EN] direct access; random access

[FR] accès aléatoire; accès direct; accès libre; accès sélectif

Từ điển toán học Anh-Việt

random access

thứ tự chọn ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random access /toán & tin/

sự truy nhập ngẫu nhiên

random access /toán & tin/

sự truy nhập trực tiếp

random access

sự tiếp cận bất kỳ

random access

truy cập ngẫu nhiên

random access

truy cập trực tiếp

random access

sự truy nhập ngẫu nhiên

random access

sự truy nhập trực tiếp

random access

truy nhập ngẫu nhiên

Random Access

truy nhập ngẫu nhiên

random access /điện lạnh/

sự truy nhập ngẫu nhiên

random access, junction /xây dựng/

sự tiếp cận bất kỳ

Time of Arrival based Random Access, Random Access /điện tử & viễn thông/

truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wahlfreier Zugriff /m/M_TÍNH/

[EN] random access

[VI] sự truy nhập ngẫu nhiên

freier Zugriff /m/DHV_TRỤ/

[EN] random access

[VI] truy nhập ngẫu nhiên

direkter Zugriff /m/M_TÍNH/

[EN] random access

[VI] sự truy nhập ngẫu nhiên

Direktzugriff /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] direct access, random access

[VI] sự truy nhập trực tiếp, sự truy nhập ngẫu nhiên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

random access

truy nhập ngẫu nhiên; truy nhập đơn L Truy nhập ngẫu nhiên là khả năng đọc hoặc ghi thông tin ờ mọi chỗ bên trong một thiết b| nhớ trong thời lượng không đồi bất chấp vị trí của thông tin được truy nhập và vị trí của thông tin được truy nhập trước đó, không phải tìm kiếm tuần tự từ vị trí đầu tiên. Với các máy vi tính, thuật ngữ này thường gặp đối với bộ nhớ máy tính, trong đó một số vị trí chung được dành cho những kiều thông tin khác nhau (chương trình ứng dụng, hệ điều hành V.V.), nhưng các mục riêng cố thề được định vị trực tiếp qua sử dụng các số liệu (địa chi) vốn đinh danh từng v| trí riêng trong bộ nhớ. Thuật ngữ cũng được dùng đề mô tả sự truy nhập các tệp lưu giữ trên đĩa. Kiều truy nhập này dùng tốt nhất cho những tệp mà trong đó mỗi tập hợp thông tin không có quan hệ nộl tại với cái tới trước hoặc tới sau nó, như trong cơ sử dữ liệu các bản ghi khách hàng, các bảng kiềm kê V.V.. Truy nhập ngẫu nhiên cũng tương tự với chuyện ta có thề tỉm một đ|a chi cần thiết trong một cuổn sồ ghi địa chi mà không cần phải rà lần lượt qua tất cả các đ|a chi. Hãy chú ý rằng truy nhập ngẫu nhiên không glổng như truy nhập bộ nhớ trực tiếp (DMA), vốn là khả năng chuyền thông tin trực tiếp giữa kênh vào/ra và bộ nhớ chứ không phải đ|nh tuyến kênh I/O dài hơn và vòng vo tới bộ vl xử lý rồi mới tới bộ nhớ. Còn gọi là direct access. 2. Truy nhập đơn là quá trình trong đó dữ liệu được truy nhập theo trình tự không tuần tự và có thề trong những khoảng thời gian không đều. Còn gọl là single ref erence.