TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rat

con chuột

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khuyết tật bề mặt lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Con chuột đồng .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bảng thuộc tính route

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

rat

rat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brown rat

brown rat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rat

Ratte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Großoberflächenfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Epimys

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calcitonin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brown rat

Ratte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rat

rat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcitonine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brown rat

rat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

RAT

Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).

RAT

bảng thuộc tính route

route attribute table

RAT lưu các thuộc tính route. Chỉ có một RAT cho mỗi route-system trong một lớp. Ngoài các thuộc tính được định nghĩa bởi người sử dụng, RAT còn chứa số thứ tự và bộ định danh đối tượng cho mỗi route. Xem thêm route-system, section, SEC, và feature attribute table (bảng thuộc tính đối tượng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rat /ENVIR/

[DE] Epimys; Ratte

[EN] rat

[FR] rat

calcitonin,rat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calcitonin, Ratte

[EN] calcitonin, rat

[FR] calcitonine, rat

brown rat,rat /ENVIR/

[DE] Ratte

[EN] brown rat; rat

[FR] rat

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rat

Con chuột đồng (Tiêu biểu sự xấu xa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Großoberflächenfehler /m/CNSX/

[EN] rat

[VI] khuyết tật bề mặt lớn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RAT

Ram Air Turbine

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rat

[DE] Ratte

[EN] rat

[VI] con chuột