Việt
con chuột
chuột
chuột đồng
chuột công
con chuột công
đồ khôn nạn
đồ bẩn thỉu
Anh
rat
brown rat
calcitonin
Đức
Ratte
Calcitonin
Epimys
Pháp
calcitonine
schlafen wie eine Ratte (ugs. emotional)
ngủ say như chết
auf die Ratten spannen (landsch. salopp)
chú ý theo dõi.
(Rattus); wie eine Ratte schlafen
s ngủ như chết; ♦
eine Ratte im Kopfe haben
phát điên lên về...
Ratte /[’rata], die; -n/
con chuột (lớn); con chuột công;
schlafen wie eine Ratte (ugs. emotional) : ngủ say như chết auf die Ratten spannen (landsch. salopp) : chú ý theo dõi.
(thô tục) đồ khôn nạn; đồ bẩn thỉu (từ chửi);
Ratte /ENVIR/
[DE] Ratte
[EN] brown rat; rat
[FR] rat
Calcitonin,Ratte /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Calcitonin, Ratte
[EN] calcitonin, rat
[FR] calcitonine, rat
Epimys,Ratte /ENVIR/
[DE] Epimys; Ratte
[EN] rat
Ratte /f =, -n/
con] chuột, chuột đồng, chuột công (Rattus); wie eine Ratte schlafen s ngủ như chết; ♦ eine Ratte im Kopfe haben phát điên lên về...
[VI] con chuột