Ratte /[’rata], die; -n/
con chuột (lớn);
con chuột công;
ngủ say như chết : schlafen wie eine Ratte (ugs. emotional) chú ý theo dõi. : auf die Ratten spannen (landsch. salopp)
Ratz /[rats], der; -es, -e/
(landsch ) con chuột lán;
con chuột công (Ratte);