TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate of growth

tk. tốc độ phát triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tốc độ tăng trưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tốc độ lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rate of growth

rate of growth

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rate of growth

Wachstumsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rate of growth

vitesse de croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate of growth /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wachstumsgeschwindigkeit

[EN] rate of growth

[FR] vitesse de croissance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of growth

tốc độ lớn

Từ điển toán học Anh-Việt

rate of growth

tk. tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng