Việt
tải trọng danh nghĩa
tải trọng danh định
tải.trọng định trước
tải trọng định danh
dòng ngắt danh định
tải danh định
khả năng tháo tính toán
Anh
rated load
rated capacity
full load
nominal load
normal load
rated output
Đức
Nennlast
Belastungsfähigkeit
Nennabgabe
Vollast
Pháp
charge normale
pleine charge
full load,nominal load,normal load,rated load,rated output /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nennabgabe; Nennlast; Vollast
[EN] full load; nominal load; normal load; rated load; rated output
[FR] charge normale; pleine charge
Nennlast /f/KT_ĐIỆN/
[EN] rated load (phụ)
[VI] (phụ) tải danh định
Belastungsfähigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] rated capacity, rated load
[VI] khả năng tháo tính toán (của ống), tải trọng danh định
rated load /điện lạnh/
o tải trọng định danh
rated load /XÂY DỰNG/
tải trọng danh nghĩa; tải.trọng định trước