TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rated load

tải trọng danh nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải trọng danh định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải.trọng định trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tải trọng định danh

 
Tự điển Dầu Khí

dòng ngắt danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng tháo tính toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rated load

rated load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rated capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

full load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normal load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rated output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rated load

Nennlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belastungsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennabgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rated load

charge normale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pleine charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

full load,nominal load,normal load,rated load,rated output /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nennabgabe; Nennlast; Vollast

[EN] full load; nominal load; normal load; rated load; rated output

[FR] charge normale; pleine charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennlast /f/KT_ĐIỆN/

[EN] rated load (phụ)

[VI] (phụ) tải danh định

Belastungsfähigkeit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] rated capacity, rated load

[VI] khả năng tháo tính toán (của ống), tải trọng danh định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated load

tải trọng danh nghĩa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

rated load

tải trọng danh nghĩa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated load /điện lạnh/

dòng ngắt danh định

rated load /điện lạnh/

tải trọng danh định

Tự điển Dầu Khí

rated load

o   tải trọng định danh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

rated load

tải trọng danh nghĩa

Từ điển cơ khí-xây dựng

rated load /XÂY DỰNG/

tải trọng danh nghĩa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rated load

tải trọng danh định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rated load

tải trọng danh nghĩa; tải.trọng định trước