Việt
tải trọng danh nghĩa
tải.trọng định trước
tải trọng dịnh mức
Anh
rated load
specified rated load
nominal load
tải trọng danh nghĩa; tải.trọng định trước
tải trọng danh nghĩa, tải trọng dịnh mức
nominal load, specified rated load /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nominal load /xây dựng/
rated load /XÂY DỰNG/