nominal load /điện/
phụ tải danh nghĩa
nominal load /toán & tin/
phụ tải đầy đủ
nominal load
phụ tải được ghép
nominal load /điện/
phụ tải danh nghĩa
nominal load /điện/
phụ tải đầy đủ
nominal load /điện/
phụ tải được ghép
nominal load, specified rated load /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tải trọng danh nghĩa
load rating, nominal load, rated load
tải trọng danh định