load rating /điện/
sức mang tải danh định
load rating
sức mang tải danh định
load rating /xây dựng/
xếp đẳng cấp tải trọng
load rating /ô tô/
chỉ số trọng tải
load rating
chỉ số trọng tải
load rating /cơ khí & công trình/
sức mang tải danh định
load rating /cơ khí & công trình/
sức mang tải danh định
load rating
xếp đẳng cấp tải trọng
load rating, nominal load, rated load
tải trọng danh định
carrying capacity, load carrying power, load lifting capacity, load rating, loaded capacity, loading capacity
sức tải