rated load /điện tử & viễn thông/
dòng ngắt cho phép
rated load /điện tử & viễn thông/
dòng ngắt danh định
rated load /điện/
dòng ngắt danh định
admissible interrupting current, rated load /điện/
dòng ngắt cho phép
load rating, nominal load, rated load
tải trọng danh định
assumed load, normal load, rated load
tải trọng tiêu chuẩn
assumed load, normal load, rated load, specified load
tải trọng chuẩn