Việt
nước thải chưa xử lý
Nước thải thô
nước thải nguyên trạng
bùn cặn chưa xử lý
nước cống chưa xử lý
rác thải thô
nước thải chưa xử lí
Anh
raw sewage
untreated wastewater
Đức
Rohabwasser
[EN] raw sewage, untreated wastewater
[VI] nước thải chưa (qua) xử lí
Raw Sewage
Untreated wastewater and its contents.
Nước thải chưa xử lý và các thành phần của nó.
[DE] Rohabwasser
[VI] Nước thải thô
[EN] Untreated wastewater and its contents.
[VI] Nước thải chưa xử lý và các thành phần của nó.
Rohabwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] raw sewage
[VI] nước thải chưa xử lý, nước thải nguyên trạng