TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thải nguyên trạng

nước thải nguyên trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước thải chưa xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước thải nguyên trạng

 raw rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raw sewage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước thải nguyên trạng

Rohabwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohabwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] raw sewage

[VI] nước thải chưa xử lý, nước thải nguyên trạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw rubber /y học/

nước thải nguyên trạng

 raw rubber

nước thải nguyên trạng