Việt
công tơ năng lượng phản kháng
công tơ phản kháng
Anh
reactive energy meter
var-hour meter
volt-ampere reactive hour meter
Đức
Blindverbrauchszähler
Pháp
compteur d'énergie réactive
varheuremètre
reactive energy meter,var-hour meter,volt-ampere reactive hour meter /SCIENCE,TECH/
[DE] Blindverbrauchszähler
[EN] reactive energy meter; var-hour meter; volt-ampere reactive hour meter
[FR] compteur d' énergie réactive; varheuremètre
reactive energy meter /điện lạnh/
công tơ phản kháng (vô công)