reactive energy counter /điện lạnh/
công tơ năng lượng phản kháng
reactive energy counter
công tơ năng lượng phản kháng
reactive energy meter
công tơ năng lượng phản kháng
reactive energy meter /điện lạnh/
công tơ năng lượng phản kháng
reactive energy counter, reactive energy meter /điện lạnh/
công tơ năng lượng phản kháng