Việt
sự nóng lại
sự cháy sáng lại
hiện tượng nóng lại
sự thoát nhiệt
Anh
recalescence
Đức
Rekaleszenz
Haltepunkt
Pháp
Haltepunkt /m/V_LÝ/
[EN] recalescence
[VI] sự nóng lại
recalescence /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rekaleszenz
[FR] recalescence
[VI] sự cháy sáng lại (của kim loại)
o sự nóng lại, hiện tượng nóng lại, sự cháy sáng lại