TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recalescence

sự nóng lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cháy sáng lại

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hiện tượng nóng lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoát nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

recalescence

recalescence

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

recalescence

Rekaleszenz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

recalescence

recalescence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltepunkt /m/V_LÝ/

[EN] recalescence

[VI] sự nóng lại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recalescence /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rekaleszenz

[EN] recalescence

[FR] recalescence

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recalescence

sự thoát nhiệt

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

recalescence

[DE] Rekaleszenz

[VI] sự cháy sáng lại (của kim loại)

[EN] recalescence

[FR] recalescence

Tự điển Dầu Khí

recalescence

o   sự nóng lại, hiện tượng nóng lại, sự cháy sáng lại