TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cháy sáng lại

sự cháy sáng lại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cháy sáng lại

recalescence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 recalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cháy sáng lại

Rekaleszenz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sự cháy sáng lại

recalescence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recalescence /hóa học & vật liệu/

sự cháy sáng lại

 recalescence

sự cháy sáng lại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự cháy sáng lại

[DE] Rekaleszenz

[VI] sự cháy sáng lại (của kim loại)

[EN] recalescence

[FR] recalescence