Việt
góc phương vị tương hoán
Anh
reciprocal bearing
bearings
Đức
gegenseitige Peilung
entgegengesetzte Peilung
Pháp
azimut inverse
reciprocal bearing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] entgegengesetzte Peilung
[EN] reciprocal bearing
[FR] azimut inverse
góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
reciprocal bearing, bearings
gegenseitige Peilung /f/VTHK/
[VI] góc phương vị tương hoán (đạo hàng)