Việt
góc phương vị tương hoán
Anh
reciprocal bearing
bearings
Đức
gegenseitige Peilung
gegenseitige Peilung /f/VTHK/
[EN] reciprocal bearing
[VI] góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
reciprocal bearing, bearings
góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
reciprocal bearing /giao thông & vận tải/