Việt
vùng bản ghi
vùng bàn ghi
vùng xử lý mấu tin
vùng xử lý mẩu tin
khu vực bản ghi
Anh
record area
set
Đức
Datensatzbereich
Datensatzbereich /m/M_TÍNH/
[EN] record area
[VI] vùng bản ghi
record area /toán & tin/
record area, set
vùng bàn ghi, vùng xử lý mấu tin