TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recoverable

đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tái sinh được

 
Tự điển Dầu Khí

phục hồi được

 
Tự điển Dầu Khí

thu lại được

 
Tự điển Dầu Khí

có thể thu hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có khả năng phục hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

recoverable

recoverable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recoverable

có thể thu hồi, có khả năng phục hồi

Tự điển Dầu Khí

recoverable

[ri'kʌvərəbl]

  • tính từ

    o   tái sinh được, phục hồi được, thu lại được

    §   recoverable oil-in-place : dầu tại chỗ thu hồi được

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    recoverable

    đàn hồi (vế sự biến dạng)