Việt
độ giòn nóng
tính gãy nóng
tính giòn nóng
tính giòn đỏ
Anh
red shortness
hot shortness
Đức
Rotbruechigkeit
Warmbruechigkeit
Pháp
fragilité à chaud
hot shortness,red shortness /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rotbruechigkeit; Warmbruechigkeit
[EN] hot shortness; red shortness
[FR] fragilité à chaud
tính giòn nóng, tính giòn đỏ
o độ giòn nóng; tính gãy nóng