TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính giòn nóng

tính giòn nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giòn nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giòn nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính giòn đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính giòn nóng

hot brittleness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rad brittleness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hot brittleness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot shortness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red brittleness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot short

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red short

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot shortness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red-shortness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red shortness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot brittleness

tính giòn nóng

hot short

tính giòn nóng

red short

tính giòn nóng (giòn đỏ)

hot shortness

tính giòn nóng

hot shortness

tính giòn nóng, độ giòn nóng

red-shortness

sự giòn nóng, tính giòn nóng

red shortness

tính giòn nóng, tính giòn đỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot brittleness /hóa học & vật liệu/

tính giòn nóng

 hot shortness /hóa học & vật liệu/

tính giòn nóng

 red brittleness /hóa học & vật liệu/

tính giòn nóng

 hot brittleness

tính giòn nóng

 hot shortness

tính giòn nóng

 red brittleness

tính giòn nóng

 hot brittleness, hot shortness

tính giòn nóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hot brittleness

tính giòn nóng

rad brittleness

tính giòn nóng