hot brittleness /hóa học & vật liệu/
tính giòn nóng
hot shortness /hóa học & vật liệu/
tính giòn nóng
red brittleness /hóa học & vật liệu/
tính giòn nóng
hot brittleness
tính giòn nóng
hot shortness
tính giòn nóng
red brittleness
tính giòn nóng
hot brittleness, hot shortness
tính giòn nóng