Việt
sự hoá đỏ
Anh
rubefaction
reddening
Evening comes, marked by a change in the light, a reddening of the sky.
Chiều xuống, qua sự thay đổi của nắng và bầu trời có ráng đỏ.
He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.
Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.
rubefaction,reddening
sự hoá đỏ (của đất)