Việt
sự hoá đỏ
Anh
rubefaction
reddening
Đức
Hämatitbildung
Rotfärbung
Rubefizierung
Pháp
rubéfaction
rubefaction,reddening
sự hoá đỏ (của đất)
rubefaction /SCIENCE/
[DE] Hämatitbildung; Rotfärbung; Rubefizierung
[EN] rubefaction
[FR] rubéfaction