Việt
áp suất rút gọn
áp suÁt giảm
áp lực quy đổi
áp suất quy đổi
áp lực giảm
áp suất thấp
Anh
reduced pressure
Đức
erniedrigter Druck
reduzierter Druck
verminderter Druck
Pháp
pression détendue
áp lực giảm, áp suất thấp
reduced pressure /SCIENCE/
[DE] reduzierter Druck; verminderter Druck
[EN] reduced pressure
[FR] pression détendue
[ri'dju:s 'pre∫ə(r)]
o áp suất rút gọn
áp suất tuyệt đối chia cho áp suất tới hạn.