TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực giảm

áp lực giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp suất thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp lực giảm

reduced pressure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wird der Druckabfall zu groß, kommt die Filtration zum Erliegen (Bild 1).

Nếu áp lực giảm quá nhiều, thì quá trình lọc sẽ bị ngưng (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reduced pressure

áp lực giảm, áp suất thấp