TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reducing atmosphere

môi trường khử

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reducing atmosphere

reducing atmosphere

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reducing atmosphere

reduzierende Atmosphäre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reducing atmosphere

atmosphère réducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmosphère réductrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reducing atmosphere /INDUSTRY-METAL/

[DE] reduzierende Atmosphäre

[EN] reducing atmosphere

[FR] atmosphère réducteur; atmosphère réductrice

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing atmosphere

môi trường hoàn nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing atmosphere

môi trường khử

Tự điển Dầu Khí

reducing atmosphere

o   môi trường khử