Việt
hệ sô' rút gọn reductor bộ giảm tô'c reef đá ngầm reel guồng cuốn dây
hệ số khử
hệ số giảm
hệ số chiết giảm
hệ số đổi
hệ số giảm đổi
Anh
reduction factor
Đức
Abminderungsbeiwert
Ueberhoehung
Pháp
coefficient de réduction
taux de compression
hằng số rút gọn Hằng số cho phép rút gọn ở hai vế trong phương trình, giúp đơn giản hóa biểu thức tính toán.
reduction factor /SCIENCE/
[DE] Abminderungsbeiwert
[EN] reduction factor
[FR] coefficient de réduction
reduction factor /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ueberhoehung
[FR] taux de compression
o hệ số khử, hệ số giảm
hệ sô' rút gọn reductor bộ giảm tô' c reef đá ngầm reel guồng cuốn dây