TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reduction factor

hệ sô' rút gọn reductor bộ giảm tô'c reef đá ngầm reel guồng cuốn dây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ số khử

 
Tự điển Dầu Khí

hệ số giảm

 
Tự điển Dầu Khí

hệ số chiết giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số giảm đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

reduction factor

reduction factor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

reduction factor

Abminderungsbeiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberhoehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reduction factor

coefficient de réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de compression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reduction factor

hệ số giảm đổi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

reduction factor

hằng số rút gọn Hằng số cho phép rút gọn ở hai vế trong phương trình, giúp đơn giản hóa biểu thức tính toán.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reduction factor /SCIENCE/

[DE] Abminderungsbeiwert

[EN] reduction factor

[FR] coefficient de réduction

reduction factor /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ueberhoehung

[EN] reduction factor

[FR] taux de compression

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction factor

hệ số chiết giảm

reduction factor

hệ số đổi

Tự điển Dầu Khí

reduction factor

o   hệ số khử, hệ số giảm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reduction factor

hệ sô' rút gọn reductor bộ giảm tô' c reef đá ngầm reel guồng cuốn dây