Việt
áp suất chuẩn
áp suất gốc
áp suất mốc
Anh
reference pressure
Đức
Bezugsdruck
Referenzdruck
Pháp
pression de référence
áp suất tham chiếu, áp lực xả tham chiếu Gí trị áp suất ở bộ điều khiển của van xả, được thiết lập bởi áp lực khí xả của cabin ra ngoài qua bộ phận lọc khí và tiết lưu. Nó cũng chính là áp suất được khống chế bởi van điều chỉnh áp lực khí xả.
reference pressure /IT-TECH,SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bezugsdruck
[EN] reference pressure
[FR] pression de référence
áp suất gốc (mốc)
reference pressure /điện lạnh/