Việt
áp suất chuẩn
áp suất pháp tuyến
Anh
normal pressure
reference pressure
Đức
Normdruck
Das Sensorelement besteht aus einer Membran, die eine Referenzdruckkammer mit bestimmtem Innendruck einschließt.
Phần tử cảm biến gồm có một tấm màng ngăn cách buồng áp suất cần đo với một buồng áp suất chuẩn có áp suất bên trong xác định.
Normdruck /m/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] normal pressure
[VI] áp suất pháp tuyến; áp suất chuẩn
normal pressure, reference pressure /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/