normal pressure
áp suất bình thường
normal pressure /hóa học & vật liệu/
áp lực chuẩn
normal pressure /cơ khí & công trình/
áp lực pháp tuyến
normal pressure /cơ khí & công trình/
áp lực pháp tuyến
normal pressure /xây dựng/
áp lực thông thường
normal pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất bình thường
normal pressure /vật lý/
áp suất pháp tuyến
normal pressure
áp lực thông thường
normal pressure
áp lực pháp tuyến
normal pressure, reference pressure /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
áp suất chuẩn