reference pressure
áp suất gốc
reference pressure
áp suất gốc (mốc)
reference pressure /điện lạnh/
áp suất gốc
reference pressure /điện lạnh/
áp suất gốc (mốc)
reference pressure /điện lạnh/
áp suất mốc
normal pressure, reference pressure /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
áp suất chuẩn