TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
refractory clay
sét chịu lửa
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đất sét chịu lửa
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
refractory clay
refractory clay
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
refractory clay
đất sét chịu lửa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
refractory clay
sét chịu lửa
refractory clay
đất sét chịu lửa
Tự điển Dầu Khí
refractory clay
o
sét chịu lửa