sagger clay
đất sét chịu lửa
aphyrous clay
đất sét chịu lửa
apyrous clay
đất sét chịu lửa
china clay
đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay)
refractory clay
đất sét chịu lửa
aphyrous clay
đất sét chịu lửa
apyrous clay
đất sét chịu lửa
chamotte
đất sét chịu lửa
clunch
đất sét chịu lửa
fire clay
đất sét chịu lửa
sagger
đất sét chịu lửa
sagger clay
đất sét chịu lửa
china clay
đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay)
aphyrous clay, apyrous clay, chamotte, clunch, fire clay
đất sét chịu lửa
china clay /y học/
đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay)
fire clay
đất sét chịu lửa
fireclay or fire clay
đất sét chịu lửa