Việt
samôt
đất sét chịu lứa
gạch samôt
samót
samồt
đất sét chịu lửa
samot
Anh
chamotte
fireclay
grog
Đức
Schamotte
feuerfester Ton
Schamotte /f/SỨ_TT/
[EN] chamotte
[VI] đất sét chịu lửa, samot
feuerfester Ton /m/SỨ_TT/
samôt, gạch samôt
samót (gạch chịu lửa)
đất sét chịu lứa, samôt