Việt
sự nấu chảy lại
sự nóng chảy lại
sự đúc lại
sự nung chảy lại
Anh
refusion
remelting
Đức
Umschmelzen
Umschmelzen /nt/L_KIM/
[EN] refusion, remelting
[VI] sự nung chảy lại
o sự nấu chảy lại, sự nóng chảy lại, sự đúc lại