Việt
sự nấu chảy lại
sự đúc lại
sự luyện lại
sự nóng chảy lại ~ of rock sự nóng chả y lại của đá
sự nung chảy lại
Anh
remelting
refusion
Đức
Umschmelzen
Pháp
Umschmelzen /nt/L_KIM/
[EN] refusion, remelting
[VI] sự nung chảy lại
remelting /INDUSTRY-METAL/
[DE] Umschmelzen
[EN] remelting
[FR] refusion
o sự nấu chảy lại, sự đúc lại, sự luyện lại
§ remelting of rocks : sự nóng chảy đá