TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refute

Phi bác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. bác bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

refute

refute

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some few who have witnessed the future do all they can to refute it.

Có một số người thấy được tương lai bèn làm đủ mọi cách để chối từ nó.

Từ điển toán học Anh-Việt

refute

log. bác bỏ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

refute

Phi bác, bác luận, bác nghị, bác bỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

refute

To prove to be wrong.