Việt
chuyển động giảm tải
chuyển động nhấc dao
Anh
relief motion
Đức
Aushub
Abhebebewegung
Aushub /m/CNSX/
[EN] relief motion
[VI] chuyển động giảm tải (khi khoan lỗ sâu)
Abhebebewegung /f/CNSX/
[VI] chuyển động nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)