TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reline

sừa chữa lớp lót lò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thay lớp tường lò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đại tu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thay má phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reline

reline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reline

neu aufziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu aufziehen /vt/ÔTÔ/

[EN] reline

[VI] thay má phanh (thiết bị hãm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reline

sự đại tu, sự thay tường lò

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reline

sừa chữa lớp lót lò, thay lớp tường lò