TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay má phanh

thay má phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay lớp đệm hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thay má phanh

 reline the brakes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reline the brakes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thay má phanh

neu aufziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsbeläge erneuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu aufziehen /vt/ÔTÔ/

[EN] reline

[VI] thay má phanh (thiết bị hãm)

Bremsbeläge erneuern /vi/ÔTÔ/

[EN] reline the brakes

[VI] thay lớp đệm hãm, thay má phanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reline the brakes

thay má phanh

 reline

thay má phanh (thiết bị hãm)

 reline the brakes /ô tô/

thay má phanh

 reline /ô tô/

thay má phanh (thiết bị hãm)

 reline /ô tô/

thay má phanh (thiết bị hãm)