TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reline

thay bố phanh trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay má phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reline

 reline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-adjust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reline

thay bố phanh trống (phanh)

 reline

thay má phanh (thiết bị hãm)

 reline /ô tô/

thay bố phanh trống (phanh)

 reline /ô tô/

thay má phanh (thiết bị hãm)

 reline /ô tô/

thay má phanh (thiết bị hãm)

 reline /ô tô/

thay bố phanh trống (phanh)

 reline, reset, right-adjust /y học/

chỉnh lại