TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh lại

chỉnh lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉnh lại

 reline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-adjust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỉnh lại

reponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keine Verschleißnachstellung notwendig

Không cần hiệu chỉnh lại do mòn

Nach Gebrauch sind einstellbare Drehmomentschlüssel auf das kleinste Drehmoment einzustellen.

Sau khi sử dụng nên hiệu chỉnh lại cần siết với momen xoắn nhỏ nhất.

Die Betätigung erfolgt über ein selbstnachstellendes Hydrauliksystem.

Việc tác động được thực hiện qua một hệ thống thủy lực tự chỉnh lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachstellleiste

Chêm chỉnh lại

Das Führungsspiel mussein- bzw. nachgestellt werden.

Độ rơ (hở) dẫn hướng phải được chỉnh trước hoặc chỉnh lại sau đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reponieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) nắn lại; chỉnh lại (xương, khớp );

emendieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) sửa chữa; chỉnh lại (verbessern, berichtigen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reline, reset, right-adjust /y học/

chỉnh lại

 right-align

chỉnh lại, căn phải

 right-align /toán & tin/

chỉnh lại, căn phải