Việt
sửa lỗi
sửa chữa
chỉnh lại
Đức
emendieren
emendieren /(sw. V.; hat)/
(Literaturw ) sửa lỗi (trong nội düng một bài viết);
(veraltet) sửa chữa; chỉnh lại (verbessern, berichtigen);