Việt
có thể định vị lai được
có thề tái định vị
tái định vị được
Anh
relocatable
Đức
verschiebbar
Pháp
relogeable
transletable
relocatable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] verschiebbar
[EN] relocatable
[FR] relogeable; transletable
verschiebbar /adj/M_TÍNH/
[VI] tái định vị được
có thể định vị lai được, có thề tái định vị