TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái định vị được

tái định vị được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tái định vị được

relocatable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 relocatable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tái định vị được

verschiebbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relocatable /toán & tin/

tái định vị được

 relocatable /toán & tin/

tái định vị được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschiebbar /adj/M_TÍNH/

[EN] relocatable

[VI] tái định vị được