Việt
sự trả lịa
sự hoàn lại
sự đền đáp
Sự hoàn trả
trả nợ.
Anh
repayment
repayment :
trá lại tiền, hoàn lại, thường hoàn. [HC] (Anh) repayment of income tax - trá lại tien thâu trội. [TC] bond due for repayment - trãi phiếu hoàn giâm, hội trái chiet khẩu
Repayment
[VI] (n) Sự hoàn trả, trả nợ.
[EN] ~ conditions: Những điều kiện trả nợ.
o sự trả lịa, sự hoàn lại, sự đền đáp